Có 2 kết quả:

辞退 cí tuì ㄘˊ ㄊㄨㄟˋ辭退 cí tuì ㄘˊ ㄊㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismiss
(2) to discharge
(3) to fire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismiss
(2) to discharge
(3) to fire

Bình luận 0