Có 2 kết quả:
辞退 cí tuì ㄘˊ ㄊㄨㄟˋ • 辭退 cí tuì ㄘˊ ㄊㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dismiss
(2) to discharge
(3) to fire
(2) to discharge
(3) to fire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dismiss
(2) to discharge
(3) to fire
(2) to discharge
(3) to fire
Bình luận 0